𬥔

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𬥔 U+2C954, 𬥔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C954
𬥓
[U+2C953]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬥕
[U+2C955]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬥔 (Kangxi radical 154, +6, strokes, composition ⿰⿱)

References

[edit]

Tày

[edit]

Numeral

[edit]

𬥔 (transliteration needed)

  1. Nôm form of chêt (seven).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội