giống má

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

giống +‎ . Compare lúa má.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

giống

  1. seed (as used for sowing)
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 217:
      […] trước mắt là nông trường giúp họ công khai hoang giống má.
      […] first of all the sovkhoz would help them with land reclaiming and seeds.