𬢗

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𬢗 U+2C897, 𬢗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C897
𬢖
[U+2C896]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬢘
[U+2C898]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬢗 (Kangxi radical 148, +7, strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬢗 (transliteration needed)

  1. Nôm form of coóc.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội